Xe Đầu Kéo FAW J6P 375HP
Có 3 hình thức thanh toán, khách hàng có thể lựa chọn hình thức thuận tiện và phù hợp với mình nhất:
Cách 1: Thanh toán tiền mặt trực tiếp địa chỉ của chúng tôi
Cách 2: Thanh toán khi nhận hàng (COD), khách hàng xem hàng tại nhà, thanh toán tiền mặt cho nhân viên giao nhận hàng.
Cách 3: Chuyển khoản trước. Quý khách chuyển khoản trước, sau đó chúng tôi tiến hành giao hàng theo thỏa thuận hoặc hợp đồng với Quý khách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO FAW J6P - 375
Model |
CA4250P66K2T1E5 |
Cabin |
- Cabin Full option tiêu chuẩn Faw có 2 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, kính lên xuống bằng điện, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí. |
Động cơ |
- FAW CA6DL3-37E5, Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
- Công suất động cơ : 279/375/2100(kW/Hp/rpm) |
|
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp |
|
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
|
- Dung tích xilanh: 8600cm3 |
|
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 188g/kWh (khoảng 26 lít/100Km) |
|
Li hợp |
- Ly hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
- Kiểu loại: FAST 12JSD180T, Đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước |
FAW2020 |
Cầu sau |
|
Khung xe |
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
- Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
|
Hệ thống lái |
- Trục vít – ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
|
- Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ |
|
Bánh xe và kiểu loại |
- Cỡ lốp: 12R22.5, Lốp bố thép 11 quả |
Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
- Máy phát điện 28V, 1540W |
|
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
|
Kích thước (mm) |
- Kích thước tổng thể: 7050 x 2500 x 3980 mm |
- Chiều dài cơ sở: 3450 + 1350mm |
|
- Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830mm |
|
Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng: 8805 kg |
- Tải trọng kéo cho phép: 40.000/39.065 kg |
|
- Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000kg |
|
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 125 km/h |
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% |
|
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm |
|
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Điền thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ tư vấn chi tiết cho bạn trong vòng 24h.