XE ĐẦU KÉO FAW GẮN CẨU GẬP PALFINGER SPK 18500
Có 3 hình thức thanh toán, khách hàng có thể lựa chọn hình thức thuận tiện và phù hợp với mình nhất:
Cách 1: Thanh toán tiền mặt trực tiếp địa chỉ của chúng tôi
Cách 2: Thanh toán khi nhận hàng (COD), khách hàng xem hàng tại nhà, thanh toán tiền mặt cho nhân viên giao nhận hàng.
Cách 3: Chuyển khoản trước. Quý khách chuyển khoản trước, sau đó chúng tôi tiến hành giao hàng theo thỏa thuận hoặc hợp đồng với Quý khách.
| 1. Thông số chung xe cơ sở | ||
| Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P | |
| Nhãn hiệu | Faw | |
| Số trục | 2 | |
| Công thức bánh xe | 6×4 | |
| 2. Thông số kích thước xe | ||
| Kích thước xe (DxRxC) mm | 6,938 x 2.495 x 3,835 | |
| Chiều dài cơ sở | 3.300+1.350 | |
| Khoảng sáng gầm xe | 238 mm | |
| Khung xe | 300x80x(8+5) | |
| 3. Thông số về trọng lượng | ||
| Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
| Tổng trọng lượng | 24.000 Kg | |
| Tải trọng cho phep kéo theo | 40.000 Kg | |
| 4. Động cơ | ||
| Nhãn hiệu động cơ | CA12tax230M3 | |
| Loại nhiên liệu | Diesel | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích | 11.0500 cm3 | |
| Ly hợp | 430 | |
| 5. Hộp số | ||
| Số tay | 12 số tiến (2 tầng số) | |
| 6. Thông số lốp | ||
| Lốp trước | 12R22.5 | |
| Lốp sau | 12R22.5 | |
| 7. Hệ thống phanh | ||
| Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
| 8. Hệ thống lái | ||
| Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
THÔNG SỐ CẨU
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CẦU GẬP SANY PALFINGER 8 tấn |
|
|
Hãng xe: Cẩu xếp SANY PALFINGER |
|
|
Mô men nâng lớn nhất |
18.3 Tấn*mét |
|
Sức nâng lớn nhất |
8 Tấn |
|
Bán kính làm việc lớn nhất |
8.2(A)/10.3(B)/12.4(C) m |
|
Chiều cao làm việc lớn nhất |
11.2(A)/13.3(B)/15.4(C)m |
|
Chiều rộng khi cẩu gập lại |
2,496 m |
|
Khoảng cách lắp cẩu |
0,873(TC) |
|
Mô men quay |
2.3 Tấn*mét |
|
Hệ thống cần |
|
|
Loại cần |
Cần xếp |
|
Số đốt cần lồng |
2(A)/3(B)/4(C) đốt |
|
Góc quay làm việc |
400 độ |
|
Chân chống |
|
|
Loại |
Điều khiển thủy lực |
|
Chân trước(tiêu chuẩn) |
5.64/6.61 m |
|
Chân sau(lựa chọn) |
2,2-4,8 m |
|
Hệ thống thủy lực |
|
|
bơm |
Pít tông |
|
Áp suất |
300 Bar |
|
Lưu lượng |
45-65 Lít/ph |
|
Thùng dầu |
90 L (gắn liền) |
|
Vị trí điều khiển tiêu chuẩn |
Mặt đất (điều khiển từ xa đầu nối nhanh) |
|
Thiết bị an toàn |
|
|
Hệ thống chống qua tải OSK |
Tự động |
|
Cảnh báo quá tải |
Đèn nháy và còi |
|
Cân bằng cẩu |
Li vô hiển thị |
|
Van chống rơi |
Thủy lực |
|
Báo áp suất làm việc |
Đồng hồ |
|
Đồng hồ đo thời gian làm việc và báo thời điểm bảo trì bảo dưỡng |
Kĩ thuật số |
|
Đèn pha làm việc đêm |
Có trang bị |
|
Công tắc dừng khẩn cấp |
có |
|
Tự trọng |
2207 kg (TC) |
|
Công thức bánh |
4×2 |
|
Tổng trọng lượng xe |
≥ 12.5 Tấn |

Điền thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ tư vấn chi tiết cho bạn trong vòng 24h.