?>
SUPER 1803-3

SUPER 1803-3


Khuyến mãi
  • Tặng 1000 lít dầu (02 bình dầu)
  • Tặng định vị, phù hiệu vận tải
Chính sách mua hàng

Có 3 hình thức thanh toán, khách hàng có thể lựa chọn hình thức thuận tiện và phù hợp với mình nhất:

Cách 1: Thanh toán tiền mặt trực tiếp địa chỉ của chúng tôi

Cách 2: Thanh toán khi nhận hàng (COD), khách hàng xem hàng tại nhà, thanh toán tiền mặt cho nhân viên giao nhận hàng.

Cách 3: Chuyển khoản trước. Quý khách chuyển khoản trước, sau đó chúng tôi tiến hành giao hàng theo thỏa thuận hoặc hợp đồng với Quý khách.


 

BĂNG TẢI VÀ GUỒNG XOẮN CỦA MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1803-3
Băng tải 2, các thanh gạt liệu thay thế được, chạy ngược được.
Dẫn động Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên băng tải
Tốc độ Lên đến 33 m/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động)
Guồng xoắn 2 trục, cánh xoắn thay thế được, có thể xoay ngược được
Đường kính 400 mm
Dẫn động Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên của trục xoắn
Tốc độ Lên đến 84 vòng/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động)
Chiều cao (tiêu chuẩn) Thay đổi trong khoảng 15 cm, chỉnh bằng thuỷ lực. Cách mặt đất tối thiểu 10 cm
Hệ thống bôi trơn Hệ thống bôi trơn trung tâm tự động với bơm mỡ bằng điện
BÀN ĐẦM
AB 500  
Chiều rộng cơ sở 2.55 m
Phạm vi thảm 2.55 m đến 5 m
Thảm tối đa (TV/TP1) 8 m
AB 600  
Chiều rộng cơ sở 3 m
Phạm vi thảm 3 m đến 6 m
Thảm tối đa (TV) 8 m
Loại bàn đầm TV, TP1 (AB 500)
Bề dày thảm lên đến 30 cm
Gia nhiệt bàn đầm Bằng điện qua các thanh xông
Nguồn điện cấp Máy phát điện xoay chiều 3 pha
KÍCH THƯỚC (VẬN CHUYỂN) VÀ KHỐI LƯỢNG
Chiều dài Phần xe kéo và bàn đầm
AB 500/ AB 600 TV - 6 m
AB 500 TP1 - 6.1 m
Khối lượng Phần xe kéo và bàn đầm
AB 500 TV Bề rộng trải 5m 17.8 tấn
  Bề rộng trải 8 m 20.3 tấn

 

Ghi chú: AB = Bàn đầm nới rộng, V = Với bộ bàn là rung, TV = Với thanh băm và bàn là rung, TP1 = Với thanh băm và 1 thanh đầm áp lực

* Đặc tính kỹ thuật của máy trải nhựa Vogele S1803-3 có thể được cải tiến mà không báo trước.

 

ĐỘNG CƠ MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1803-3
Động cơ Động cơ diesel (4 xi lanh)
Nhà sản xuất Cumming, làm mát bằng nước
Loại  QSB6.7-C170
Công suất  
Thông thường 127 kW ở 2000 vòng / phút (theo DIN)
ECO Mode 116 kW ở 1700 vòng / phút
Tiêu chuẩn khí thải EU Stage 3a, US EPA Tier 3
Thùng nhiên liệu 220 lít
KHUNG GẦM XE
Bánh trước 4, lắp trên giá chuyển hướng bogie
Loại bánh cao su Lốp nhựa đặc, trục lắp loại bù trừ
Cỡ bánh trước 540/300 - 390mm
Bánh sau 2, lốp khí nén, không xăm
Cỡ lốp 14.00 R 25
Dẫn động Thuỷ lực dẫn động độc lập 2 bên
Tiêu chuẩn 2 bánh lốp sau và 2 lốp trước chủ động
Tuỳ chọn 2 bánh sau và 4 bánh trước chủ động (dẫn động tất cả các bánh)
Tốc độ  
Lúc trải Lên đến 18 m / phút, thay đổi vô cấp
Lúc di chuyển Lên đến 20 km / h, thay đổi vô cấp
Bán kính quay Tối thiểu 3.5 m (khớp xoay), bán kính ngoài
PHỄU TIẾP LIỆU
Sức chứa 13 tấn
Chiều rộng 3265 mm
Chiều cao phễu 594 mm (Tính từ đáy phễu)
Con lăn đẩy Dao động (xoay tự do)
Vị trí Lắp hướng về trước 75 mm hoặc 150 mm

Sản phẩm cùng loại

Zalo