SUPER 1900-3
Có 3 hình thức thanh toán, khách hàng có thể lựa chọn hình thức thuận tiện và phù hợp với mình nhất:
Cách 1: Thanh toán tiền mặt trực tiếp địa chỉ của chúng tôi
Cách 2: Thanh toán khi nhận hàng (COD), khách hàng xem hàng tại nhà, thanh toán tiền mặt cho nhân viên giao nhận hàng.
Cách 3: Chuyển khoản trước. Quý khách chuyển khoản trước, sau đó chúng tôi tiến hành giao hàng theo thỏa thuận hoặc hợp đồng với Quý khách.
Các đặc điểm nổi bật
Máy trải nhựa VOGELE S1900-3 có thiết kế độc đáo cũng như tiện nghi vận hành tiện dụng và hiệu suất cao với mức tiêu thụ tối thiểu, trọng tâm đặc biệt là các khía cạnh công thái học, kinh tế và sinh thái. Gói EcoPlus VÖGELE giúp giảm đáng kể cả mức tiêu thụ nhiên liệu và độ ồn.
Hệ điều hành VÖGELE ErgoPlus 3 đã được cung cấp một số tính năng tiện dụng và chức năng bổ sung cho bảng điều khiển của người vận hành đi kèm với màn hình màu lớn, đảm bảo khả năng đọc tuyệt vời ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém. ErgoPlus 3 bao gồm nền tảng toán tử điều khiển, bảng điều khiển paver toán tử paver và bảng điều khiển screed và Niveltronic Plus, Hệ thống kiểm soát độ dốc và độ dốc tự động.
Ngoài ra, các chức năng tiện lợi AutoSet Plus và PaveDock Assistant giúp công việc với máy trải nhựa Vogele S1900-3 trở nên dễ dàng hơn.
Máy trải nhựa S1900-3 là một máy trải mạnh mẽ xuất sắc cho nhiều ứng dụng khác nhau với chiều rộng trải tối đa lên đến 11 m.
Các kích thước
|
|
ĐỘNG CƠ (Sử dụng cho tất cả các nước trừ EU/EFTA/USA/CANADA) |
|
Động cơ |
Động cơ diesel (6 máy), hiệu Cummins, làm mát bằng nước |
Kiểu |
QSB6.7-C203 |
Tiêu chuẩn |
EU Stage 3a, US EPA Tier 3 |
Công suất |
Tiêu chuẩn: 151 kW ở 2,000 v/p (theo DIN) |
|
Chế độ ECO: 153 kW ở 1,700 v/p |
Thùng nhiên liệu |
430 lít |
Hệ thống điện |
24 V |
KHUNG GẦM XE |
|
Các bánh xích |
Được trang bị guốc cao su |
Diện tích tiếp xúc với mặt đất |
3,060 mm x 305 mm |
Hệ thống treo |
Cố định |
Tăng xích |
Bằng lò xo |
Ga lê chạy |
Được bôi mỡ suốt dòng đời sử dụng |
Truyền động |
Các bánh xích được dẫn động độc lập bằng thuỷ lực và được điều khiển bằng điện |
Tốc độ |
Tốc độ trải đạt đến 25 m/p, có thể điều chỉnh |
|
Di chuyển đạt đến 4.5 km/h, có thể điều chỉnh |
Chuyển hướng |
Bằng cách điều chỉnh tốc độ các bánh xích |
Phanh chính |
Bằng thuỷ lực |
Phanh tay |
Hệ thống phanh nhiều đĩa, giữ bằng lò xo, không cần bảo dưỡng |
PHỄU TIẾP LIỆU |
|
Sức chứa |
14 tấn |
Chiều rộng |
3,265 m |
Chiều cao phễu |
615 mm (tính từ đáy phễu) |
Con lăn đẩy |
dao động, biên độ dao động trong khoảng 75 mm và 150 mm |
BĂNG TẢI VÀ GUỒNG XOẮN CỦA MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1900-3 |
|
|
|
Băng tải |
2, các thanh gạt liệu thay thế được, chạy ngược được. |
Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên băng tải |
Tốc độ |
Lên đến 34 m/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Guồng xoắn |
2 trục, cánh xoắn thay thế được, có thể xoay ngược được |
Đường kính |
400 mm |
Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên của trục xoắn |
Tốc độ |
Lên đến 84 vòng/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Chiều cao |
Thay đổi trong khoảng 15 cm, chỉnh bằng cơ khí, vị trí cao nhất 10cm so với mặt đất |
Bôi trơn |
Hệ thống bôi trơn tập trung tự động với bơm mỡ điều khiển bằng điện |
|
|
|
|
BÀN ĐẦM |
|
AB 300 |
Chiều rộng cơ sở : 3m |
|
Phạm vi thảm tối đa (TV/TP1) : 11m |
|
Loại bàn đầm: TV, TP1, TP2 |
AB 300 HD |
Chiều rộng cơ sở : 3m |
|
Phạm vi thảm tối đa (TV) : 9m |
|
Loại bàn đầm: TV |
Bề dày thảm |
Lên đến 40 cm (SB 300) |
Gia nhiệt bàn đầm |
Bằng điện qua các thanh xông |
Nguồn điện cấp |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha |
AB 500 |
Chiều rộng cơ sở : 2.55m - 5m |
|
Phạm vi thảm tối đa (TV/TP1/TP2) : 8.5m |
|
Loại bàn đầm: TV, TP1, TP2, TP2 Plus |
AB 600 |
Chiều rộng cơ sở : 3m - 6m |
|
Phạm vi thảm tối đa (TV) : 9.5m |
|
Phạm vi thảm tối đa (TV2 Plus) : 8.5m |
|
Loại bàn đầm: TV, TP1, TP2, TP2 Plus |
KÍCH THƯỚC (VẬN CHUYỂN) VÀ KHỐI LƯỢNG |
|
Chiều dài |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 500/ 600 |
TV : 6.6m |
|
TP1/TP2/TP2 Plus : 6.73 m |
SB 300 |
TV/TP1/TP2 : 6.5 m |
SB 300 HD |
TV : 6.5 m |
Khối lượng |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 500 TV |
Thảm với bề rộng 5 m là 20,900 kg |
|
Thảm với bề rộng 8.5 m là 23,500 kg |
Ghi chú: AB = Bàn đầm nới rộng, V = Với bộ bàn là rung, TV = Với thanh băm và bàn là rung *Không dành cho SB 300 HD Đặc tính kỹ thuật của máy trải nhựa Vogele S1900-3 có thể được cải tiến mà không báo trước |
Điền thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ tư vấn chi tiết cho bạn trong vòng 24h.